ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3 |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH TRẺ SINH NĂM 2014 - ĐƯỢC PHÂN TUYẾN VÀO LỚP 1 |
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN THANH TUYỀN |
NĂM HỌC 2020 - 2021 |
(Danh sách UBND Phường 7 cung cấp ngày 31 tháng 3 năm 2020) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
GIỚI TÍNH |
ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ |
TỔ
DP |
KHU
PHỐ |
KT1 |
KT2 |
KT3 |
KT4 |
GHI CHÚ |
1 |
Lê Xuân |
An |
27/03/2014 |
Nữ |
125/21 Cách Mạng Tháng Tám |
64 |
5 |
X |
|
|
|
|
2 |
Bùi Hoàng |
Anh |
29/01/2014 |
Nữ |
150/9 Lý Chính Thắng |
31 |
3 |
X |
|
|
|
|
3 |
Chung Quốc |
Anh |
26/08/2014 |
Nam |
116/1b Trần Quốc Toản |
27 |
2 |
X |
|
|
|
|
4 |
Đỗ Nguyễn Trâm |
Anh |
19/12/2014 |
Nữ |
164/50 Trần Quốc Thảo |
38 |
3 |
X |
|
|
|
|
5 |
Hà Mỹ |
Anh |
20/09/2014 |
Nữ |
139f4 Lý Chính Thắng |
24 |
2 |
X |
|
|
|
|
6 |
Hoa Minh |
Anh |
08/07/2014 |
Nữ |
140/4 Lý Chính Thắng |
19 |
2 |
X |
|
|
|
|
7 |
Huỳnh Ngọc Duy |
Anh |
25/09/2014 |
Nam |
172a Lý Chính Thắng |
33 |
3 |
X |
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Anh |
20/05/2014 |
Nữ |
142 Lý Chính Thắng |
19 |
2 |
|
|
X |
|
|
9 |
Nguyễn Ngô Minh |
Anh |
07/04/2014 |
Nữ |
207 Võ Thị Sáu |
59 |
5 |
X |
|
|
|
|
10 |
Nguyễn Xuân Minh |
Anh |
26/04/2014 |
Nữ |
192 Lý Chính Thắng |
25 |
2 |
X |
|
|
|
|
11 |
Phạm Bảo |
Anh |
14/06/2014 |
Nữ |
128/15 Trần Quốc Thảo |
37 |
3 |
X |
|
|
|
|
12 |
Phạm Minh |
Anh |
31/05/2014 |
Nam |
128/23a Trần Quốc Thảo |
37 |
3 |
X |
|
|
|
|
13 |
Tạ Vũ Mai |
Anh |
13/04/2014 |
Nữ |
91 Trần Quốc Toản |
43 |
4 |
X |
|
|
|
|
14 |
Võ Bảo Quỳnh |
Anh |
10/10/2014 |
Nữ |
42 Ngô Thời Nhiệm |
64 |
5 |
X |
|
|
|
|
15 |
Nguyễn Hồng |
Ân |
22/03/2014 |
Nữ |
134/109/263 Lý Chính Thắng |
8 |
1 |
X |
|
|
|
|
16 |
Trần Ngọc Phúc |
Ân |
19/10/2014 |
Nữ |
193/24a Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
45 |
4 |
X |
|
|
|
|
17 |
Tô Gia |
Bảo |
10/12/2014 |
Nam |
150/60 Lý Chính Thắng |
30 |
3 |
X |
|
|
|
|
18 |
Võ Thanh Ngọc |
Bích |
29/04/2014 |
Nữ |
116 Trần Quốc Toản |
27 |
2 |
X |
|
|
|
|
19 |
Nguyễn Phạm Minh |
Bình |
09/10/2014 |
Nam |
270e Võ Thị Sáu |
70 |
5 |
X |
|
|
|
|
20 |
Nguyễn Minh |
Châu |
13/02/2014 |
Nữ |
237 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
4 |
1 |
X |
|
|
|
|
21 |
Hồ Nguyễn Nhã |
Chi |
11/03/2014 |
Nữ |
17 Tú Xương |
52 |
4 |
X |
|
|
|
|
22 |
Trần Hoàng |
Cương |
29/05/2014 |
Nữ |
148/7 Lý Chính Thắng |
22 |
2 |
X |
|
|
|
|
23 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
21/03/2014 |
Nữ |
305/9 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
1 |
1 |
X |
|
|
|
|
24 |
Phan Ánh |
Dương |
14/05/2014 |
Nữ |
139ka 108 Lý Chính Thắng |
23 |
2 |
X |
|
|
|
|
25 |
Đỗ Nhật |
Đan |
10/12/2014 |
Nữ |
134/2 Lý Chính Thắng |
7 |
1 |
X |
|
|
|
|
26 |
Đỗ Phi |
Đạt |
09/02/2014 |
Nam |
30/6 Ngô Thời Nhiệm |
61 |
5 |
X |
|
|
|
|
27 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
10/10/2014 |
Nam |
191 Lý Chính Thắng |
70 |
5 |
X |
|
|
|
|
28 |
Nguyễn Ngọc Hà |
Giang |
12/04/2014 |
Nữ |
152/21 Lý Chính Thắng |
30 |
3 |
X |
|
|
|
|
29 |
Võ Ngọc |
Giàu |
12/01/2014 |
Nữ |
142 Lý Chính Thắng |
19 |
2 |
X |
|
|
|
|
30 |
Nguyễn Dương Minh |
Hằng |
22/01/2014 |
Nữ |
267 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
4 |
1 |
X |
|
|
|
|
31 |
Châu Khả |
Hân |
29/01/2014 |
Nữ |
164/48 Trần Quốc Thảo |
38 |
3 |
X |
|
|
|
|
32 |
Khưu Gia |
Hân |
19/09/2014 |
Nữ |
134/5b Lý Chính Thắng |
17 |
2 |
X |
|
|
|
|
33 |
Trần Bảo |
Hân |
16/09/2014 |
Nữ |
233/12 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
5 |
1 |
X |
|
|
|
|
34 |
Trần Ngọc Bảo |
Hân |
195/06/2014 |
Nữ |
114 Trần Quốc Toản |
46 |
4 |
X |
|
|
|
|
35 |
Phạm Phan Gia |
Hoàng |
13/07/2014 |
Nam |
134/83 Lý Chính Thắng |
16 |
2 |
X |
|
|
|
|
36 |
Nguyễn Trí |
Huân |
13/08/2014 |
Nam |
193/76 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
45 |
4 |
X |
|
|
|
|
37 |
Mai Gia |
Huy |
05/06/2014 |
Nam |
146/9 Lý Chính Thắng |
21 |
2 |
X |
|
|
|
|
38 |
Phạm Nhật |
Huy |
23/02/2014 |
Nam |
134/109/271 Lý Chính Thắng |
8 |
1 |
X |
|
|
|
|
39 |
Trương Gia |
Huy |
08/05/2014 |
Nam |
136/15Bis Lý Chính Thắng |
7 |
1 |
X |
|
|
|
|
40 |
Nguyễn Tiến |
Hưng |
11/06/2014 |
Nam |
235/12 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
6 |
1 |
X |
|
|
|
|
41 |
Nguyễn Tuấn |
Hưng |
21/04/2014 |
Nam |
575/21 Hoàng Sa |
9 |
1 |
X |
|
|
|
|
42 |
Tiêu Minh |
Hy |
07/03/2014 |
Nam |
148/20a Lý Chính Thắng |
21 |
2 |
X |
|
|
|
|
43 |
Trần Nguyễn Minh |
Hy |
02/08/2014 |
Nam |
148/4 Lý Chính Thắng |
21 |
2 |
X |
|
|
|
|
44 |
Nguyễn Phúc An |
Khang |
10/10/2014 |
Nam |
563/3 Hoàng Sa |
9 |
1 |
X |
|
|
|
|
45 |
Phạm Nguyễn Huy |
Khang |
30/08/2014 |
Nam |
134/109/9 Lý Chính Thắng |
14 |
2 |
|
|
|
X |
|
46 |
Nguyễn Hữu |
Khiêm |
06/02/2014 |
Nam |
136 Trần Quốc Thảo |
37 |
3 |
X |
|
|
|
|
47 |
Phạm Lê Đức |
Khiêm |
18/09/2014 |
Nam |
129/2 Lý Chính Thắng |
25 |
2 |
X |
|
|
|
|
48 |
Huỳnh Đăng |
Khoa |
10/02/2014 |
Nam |
152/28/5 Lý Chính Thắng |
30 |
3 |
|
|
X |
|
|
49 |
Nguyễn Minh |
Khoa |
03/04/2014 |
Nam |
164/28 Trần Quốc Thảo |
38 |
3 |
X |
|
|
|
|
50 |
Phan Đăng |
Khoa |
27/08/2014 |
Nam |
134/38 Lý Chính Thắng |
5 |
1 |
X |
|
|
|
|
51 |
Nguyễn Minh |
Khôi |
12/08/2014 |
Nam |
134/21C Lý Chính Thắng |
18 |
2 |
X |
|
|
|
|
52 |
Trương Anh |
Khôi |
19/09/2014 |
Nam |
267/1 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
4 |
1 |
X |
|
|
|
|
53 |
Nguyễn Trần Tuấn |
Kiệt |
14/10/2014 |
Nam |
150/28 Lý Chính Thắng |
29 |
2 |
X |
|
|
|
|
54 |
Trương Hoàng Thiên |
Kim |
27/05/2014 |
Nữ |
128/25 Trần Quốc Thảo |
37 |
3 |
X |
|
|
|
|
55 |
Thái Thiên |
Lang |
13/02/2014 |
Nữ |
109/12 Trần Quốc Toản |
47 |
4 |
X |
|
|
|
|
56 |
Dương Nhật |
Lâm |
09/10/2014 |
Nam |
134/109/33 Lý Chính Thắng |
14 |
2 |
X |
|
|
|
|
57 |
Châu Lâm Tùng |
Linh |
23/05/2014 |
Nam |
134/109/47B Lý Chính Thắng |
12 |
1 |
X |
|
|
|
|
58 |
Lương Hải |
Linh |
12/06/2014 |
Nữ |
195g Lý Chính Thắng |
27 |
2 |
X |
|
|
|
|
59 |
Nguyễn Thảo Trúc |
Linh |
06/03/2014 |
Nữ |
89/2 Trần Quốc Toản |
43 |
4 |
X |
|
|
|
|
60 |
Trần Ngọc Trúc |
Linh |
18/06/2014 |
Nữ |
139/107ka Lý Chính Thắng |
23 |
2 |
X |
|
|
|
|
61 |
Nguyễn Gia |
Long |
10/10/2014 |
Nam |
148/15 Lý Chính Thắng |
22 |
2 |
X |
|
|
|
|
62 |
Trần Kim |
Lộc |
04/03/2014 |
Nam |
116/3a Bis Trần Quốc Toản |
27 |
2 |
X |
|
|
|
|
63 |
Nguyễn Ngọc Trúc |
Mai |
26/03/2013 |
Nữ |
235/52 NAM KỲ KHỞI NGHĨA |
6 |
1 |
X |
|
|
|
|
64 |
Nguyễn Ái |
My |
11/08/2014 |
Nữ |
128/7/12 Trần Quốc Thảo |
37 |
3 |
X |
|
|
|
|
65 |
Nguyễn Phương |
My |
03/09/2014 |
Nữ |
193/38 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
45 |
4 |
X |
|
|
|
|
66 |
Bùi Trần |
Nam |
27/06/2014 |
Nam |
33c1 Tú Xương |
56 |
5 |
X |
|
|
|
|
67 |
Đỗ Nhật |
Nam |
21/08/2014 |
Nam |
139L Lý Chinh Thắng |
26 |
2 |
X |
|
|
|
|
68 |
Lưu Thanh |
Nam |
18/03/2014 |
Nam |
193/26 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
45 |
4 |
X |
|
|
|
|
69 |
Nguyễn Minh Khôi |
Nam |
12/08/2014 |
Nam |
134/21 Lý Chính Thắng |
18 |
2 |
X |
|
|
|
|
70 |
Nguyễn Nhật |
Nam |
02/04/2014 |
Nam |
176 Võ Thị Sáu |
48 |
4 |
X |
|
|
|
|
71 |
Chu Kim |
Ngân |
14/10/2014 |
Nữ |
193b Lý Chính Thắng |
70 |
5 |
X |
|
|
|
|
72 |
Lữ Kim |
Ngân |
27/06/2014 |
Nữ |
148/14 Lý Chính Thắng |
21 |
2 |
X |
|
|
|
|
73 |
Ngô Phước Thanh |
Ngân |
15/01/2014 |
Nữ |
193/44/2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
45 |
4 |
X |
|
|
|
|
74 |
Phạm Khánh |
Ngân |
28/08/2014 |
Nữ |
89/1 Trần Quốc Toản |
43 |
4 |
X |
|
|
|
|
75 |
Trần Khánh |
Ngân |
27/08/2014 |
Nữ |
139/97/5 Lý Chính Thắng |
15 |
2 |
X |
|
|
|
|
76 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Nghi |
13/08/2014 |
Nữ |
235/15 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
6 |
1 |
|
|
X |
|
|
77 |
Nguyễn Xuân |
Nghi |
05/06/2014 |
Nữ |
134/97/25 Lý Chính Thắng |
15 |
2 |
X |
|
|
|
|
78 |
Nguyễn Huỳnh Tâm |
Ngọc |
03/07/2014 |
Nam |
139/319kb Lý Chính Thắng |
23 |
2 |
X |
|
|
|
|
79 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
14/02/2014 |
Nữ |
150/15/9 Lý Chính Thắng |
29 |
2 |
X |
|
|
|
|
80 |
Trần Bảo |
Ngọc |
01/03/2014 |
Nữ |
134/79 Lý Chính Thắng |
16 |
2 |
X |
|
|
|
|
81 |
Đỗ Khôi |
Nguyên |
14/12/2014 |
Nam |
193/44/12 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
45 |
4 |
X |
|
|
|
|
82 |
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
26/04/2014 |
Nam |
305/21 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
1 |
1 |
X |
|
|
|
|
83 |
Lương Minh |
Nhật |
19/06/2014 |
Nam |
235/30 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
6 |
1 |
X |
|
|
|
|
84 |
Lê Phạm Phương |
Nhi |
22/06/2014 |
Nữ |
141 Lý Chính Thắng |
27 |
2 |
X |
|
|
|
|
85 |
Mai Uyên |
Nhi |
09/12/2014 |
Nữ |
547/56 Hoàng Sa |
11 |
1 |
X |
|
|
|
|
86 |
Nguyễn Phương |
Nhi |
29/05/2014 |
Nữ |
152/39/9 Lý Chính Thắng |
36 |
3 |
X |
|
|
|
|
87 |
Ngô Hoàng Anh |
Nhiên |
02/04/2014 |
Nữ |
174/22 Lý Chính Thắng |
33 |
3 |
X |
|
|
|
|
88 |
Võ Trần An |
Nhiên |
12/02/2014 |
Nữ |
262c Điện Biên Phủ |
60 |
5 |
X |
|
|
|
|
89 |
Nguyễn Thanh Trường |
Phát |
07/07/2014 |
Nam |
235/51 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
6 |
1 |
X |
|
|
|
|
90 |
Đinh Nguyễn Quốc |
Phú |
13/09/2014 |
Nam |
134/109/5 Lý Chính Thắng |
14 |
2 |
X |
|
|
|
|
91 |
Tôn Nữ Quỳnh |
Phương |
10/01/2014 |
Nữ |
150/14 Lý Chính Thắng |
28 |
2 |
X |
|
|
|
|
92 |
Trịnh Hoài |
Phương |
17/10/2014 |
Nam |
247 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
4 |
1 |
X |
|
|
|
|
93 |
Đào Anh |
Quân |
10/05/2014 |
Nam |
53bis Trần Quốc Thảo |
57 |
5 |
X |
|
|
|
|
94 |
Phạm Anh |
Quân |
12/01/2014 |
Nam |
116 Trần Quốc Toản |
27 |
2 |
X |
|
|
|
|
95 |
Trần Hoàng |
Quân |
08/05/2014 |
Nam |
109/9 Trần Quốc Toản |
47 |
4 |
X |
|
|
|
|
96 |
Lê Anh |
Quốc |
26/04/2014 |
Nam |
152/81 Lý Chính Thắng |
38 |
3 |
|
|
X |
|
|
97 |
Hoàng Minh |
Tâm |
10/01/2014 |
Nam |
150/16/25 Lý Chính Thắng |
28 |
2 |
X |
|
|
|
|
98 |
Trương Phạm Minh |
Tâm |
13/05/2014 |
Nam |
10b Sư Thiện Chiếu |
62 |
5 |
X |
|
|
|
|
99 |
Hoàng Châu Như |
Thanh |
28/10/2014 |
Nữ |
134/109/8 Lý Chính Thắng |
12 |
1 |
X |
|
|
|
|
100 |
Nguyễn Thạc Võ |
Thành |
13/12/2014 |
Nam |
178 Võ Thị Sáu |
49 |
4 |
X |
|
|
|
|
101 |
Đặng Quỳnh Như |
Thảo |
30/06/2014 |
Nữ |
176/174 B Trần Quốc Thảo |
39 |
3 |
X |
|
|
|
|
102 |
Vũn Huy |
Thắng |
20/03/2014 |
Nam |
140 Trần Quốc Thảo |
37 |
3 |
X |
|
|
|
|
103 |
Nguyễn Phạm Lạc |
Thiên |
19/03/2014 |
Nam |
134/56a Lý Chính Thắng |
5 |
1 |
X |
|
|
|
|
104 |
Lê Thị Ngọc |
Thùy |
12/05/2014 |
Nữ |
134/109/217 Lý Chính Thắng |
8 |
1 |
X |
|
|
|
|
105 |
Quách Vũ Kim |
Thư |
15/04/2014 |
Nữ |
134/109/41 Lý Chính Thắng |
12 |
1 |
X |
|
|
|
|
106 |
Phạm Duy |
Tiến |
10/02/2014 |
Nữ |
134/109/257 Lý Chính Thắng |
8 |
1 |
X |
|
|
|
|
107 |
Phạm Khánh |
Toàn |
03/06/2014 |
Nam |
134/97 Lý Chính Thắng |
14 |
2 |
X |
|
|
|
|
108 |
Hoàng Bảo |
Trân |
12/01/2014 |
Nữ |
195B Lý Chính Thắng |
71 |
5 |
|
|
X |
|
|
109 |
Hoàng Minh |
Trí |
25/06/2014 |
Nam |
114a/10 Trần Quốc Toản |
46 |
4 |
X |
|
|
|
|
110 |
Võ Nguyễn Thanh |
Trúc |
05/04/2014 |
Nữ |
172 A Lý Chính Thắng |
33 |
3 |
X |
|
|
|
|
111 |
Trần Hà Cẩm |
Tú |
19/04/2014 |
Nữ |
235/77 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
2 |
1 |
X |
|
|
|
|
112 |
Trần Phương Nhã |
Uyên |
06/04/2014 |
Nữ |
235/45 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
6 |
1 |
X |
|
|
|
|
113 |
Nguyễn Thanh |
Vân |
12/10/2014 |
Nữ |
150/15/15 Lý Chính Thắng |
30 |
3 |
X |
|
|
|
|
114 |
Nguyễn Thị Đức |
Vân |
16/09/2014 |
Nữ |
164/27/20b Trần Quốc Thảo |
39 |
3 |
X |
|
|
|
|
115 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
23/12/2014 |
Nam |
150/18 Lý Chính Thắng |
29 |
2 |
X |
|
|
|
|
116 |
Trần Khánh |
Vy |
17/11/2014 |
Nữ |
195a Lý Chính Thắng |
70 |
5 |
X |
|
|
|
|
117 |
Trần Phương |
Vy |
26/07/2014 |
Nữ |
270e Võ Thị Sáu |
70 |
5 |
|
|
X |
|
|
118 |
Phạm Hải |
Yến |
24/12/2014 |
Nữ |
116/6a Trần Quốc Toản |
27 |
2 |
X |
|
|
|
|
119 |
Võ Hoàng |
Yến |
15/06/2014 |
Nữ |
134/134B Lý Chính Thắng |
17 |
2 |
X |
|
|
|
|
|
Tổng cộng có 119 học sinh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quận 3, ngày 29 tháng 6 năm 2020 |
|
Người lập biểu |
|
|
|
|
TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng Quốc Huy |
|
|
|
|
Phạm Đăng Khoa |